MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
74090 |
Lớp 8: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 hoặc 7h |
Hồ Văn Huê, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
74003 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối; T7 Chiều- > tối |
Đoàn Văn Bơ, P18, Quận 4, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74089 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Văn Đậu, P11, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74088 |
Lớp 11: Lý - ( HS trường Lê Thánh Tông) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T7 hoặc Sáng CN |
Đường S9, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên lý |
Đăng ký |
74087 |
Lớp 9: Toán - Dạy song ngữ tiếng anh(HS trường Emasi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Man Thiện, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73778 |
Lớp 10: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối 7h - 9h |
Đặng Thùy Trâm, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74084 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN chọn |
Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74083 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN chọn |
Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74082 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74081 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74061 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h |
Nguyễn Hoàng, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73946 |
Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 Tối 7h - 9h |
Lý Thường Kiệt, Phường 4, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74080 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 4h30 - 6h30; T7 chiều 2h30 - 4h30 |
Cầu Xây 2, Phường Tăng Nhơn Phú (Phường Tân Phú, Q9 cũ) TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam Bách khoa |
Đăng ký |
74079 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 hoặc 7h - 8h30 |
Dương Bá Trạc, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74078 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Quản Trọng Linh, P7, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74077 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6 |
An Dương, Phường Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74076 |
Lớp 10: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 chiều 5h30 - 7h30 chọn |
Thiên Phước, P9, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74074 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, 6 chiều 5h30 - 7h30 chọn |
Đường Số 4, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74073 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h - 9h |
Trịnh Công Sơn, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74042 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h - 7h |
Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74072 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Trường Lưu, Phường Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74071 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Nghi, Phường 1, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
74070 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 8h |
Phạm Hồng Thái, Phường 7, Vũng Tàu |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74069 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 hoặc 7h |
Vườn Lài, P. An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74068 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Bà Hom, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72634 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Văn Tố, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
74067 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Liên Tổ 678, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74066 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Chiều, tối; CN cả ngày |
Tổ 14, Ấp 1, Vĩnh Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73833 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h hoặc 6h30 |
Vườn Lài, P. An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73963 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 Tối 6h - 8h |
C/Cư Khang Gia- Đường 45, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74065 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h45 - 7h15 |
Đường Số 42, Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74022 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6 |
Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, tân Phú, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74059 |
Lớp 2 + Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Đường N1, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74058 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Sáng 8h - 10h hoặc Tối |
Đường Số 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ người miền nam đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
74057 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 6h -> 8h30 (chọn) |
Đường TL 37, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74055 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h30 |
Phó Đức Chính, P. An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74054 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
Chung Cư Sky Center - 5B Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74053 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h30 |
Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
74049 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 11h30, T5 Tối 8h - 9h30 (chọn) |
Chế Lan Viên, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Dạy trường THCS |
Đăng ký |
74046 |
Lớp 8 + Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 7 Tối 7h30 - 9h |
Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74044 |
Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ 4/11 dạy |
Đăng ký |
74041 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 Tối 6h - 8h(chọn) |
Bình Hoà 4, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74039 |
Lớp 10: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, CN Tối 6h30 - 8h30 |
Chung cư Flora Fuji, Đường D1, Khu Nam Long, Phường Phước Long A, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74037 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h - 3h30 |
Tam Bình, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ có ielts 7.0 |
Đăng ký |
73585 |
Lớp 10: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, CN Tối 6h - 8h chọn |
Cầu Kinh, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy Hóa trường THPT |
Đăng ký |
73668 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 tối 6h hoặc 6h30 |
Trần Văn Cẩn, Tân Thới Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74035 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 6h - 7h30; T7 Sáng |
Tân Quý, Phường Tân Quý, Q. Tân Phú, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74032 |
Lớp 7: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74031 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Đường 1-11, Ấp Thới Tây 1, Tân Hiệp, Hóc Môn, TPHCM |
 |
3,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
74030 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - T7 tối 7h - 9h; CN sắp xếp |
Hùng Vương, Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74029 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 7h |
Võ Văn Tần, P6, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74027 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h - 8h |
C/cư Saigon Town - Thoại Ngọc Hầu, Hòa Thạnh, Tân Phú, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74026 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 7h30 - 9h |
Trường Chinh, Phường An Khê, Q Thanh Thê, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
74025 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h30 |
Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
74024 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h30 |
Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
74020 |
Lớp 1 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 1, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74018 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T6 (chọn) |
Chung Cư HD Mon, Ngõ 4 Hàm Nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74017 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T6 (chọn) |
Chung Cư HD Mon, Ngõ 4 Hàm Nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74016 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T6 (chọn) |
Chung Cư HD Mon, Ngõ 4 Hàm Nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74015 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3 |
Bá Nội, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
74013 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 6 |
Sân Vận Động Thanh Oai , Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
74006 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, T6 chiều 5h - 8h (1b = 180 phút) |
Ba Vân, P14, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Bách khoa, Y Dược |
Đăng ký |
74005 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h - 8h; CN Chiều 3h - 5h |
Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
74001 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 8h - 9h30 |
Nguyễn Kiệm, P3, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
74000 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5 chiều 5h trở đi |
Phạm Thế Hiển, P5, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73999 |
Lớp 5: Dạy Song Ngữ HS Tây Úc 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h, CN Sáng 10h - 12h (chọn) |
Nguyễn Kiệm, Phường Đức Nhuận(P9 Quận Phú Nhuận cũ), TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
73998 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h; CN sáng 9h - 11h |
Trần Thị Năm, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
73997 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Tân Trang, P9, Tân Bình, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73995 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Lâm Văn Bền, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
73994 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Đường Số 4, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73991 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Thị Tần, P2, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
73782 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 6 Tối 7h30 - 9h30, CN Sắp xếp |
136 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73989 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối CN |
Nguyễn Thiện Thuật, P2, Quận 3, TP.HCM |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73819 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 5h30 - 7h30, T7 chiều 4h30 - 6h30 |
Đường Số 12, KDC Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73987 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 3, 4 |
Đăng ký |
73986 |
Lớp 9: Đàn Piano 1 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T7 Sáng |
Trần Văn Đang, P8, Quận 3, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73985 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Thổ Quan, Quận Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
73984 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 4 |
Hải Phòng, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73982 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h chọn |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73981 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h30 - 9h |
Đường DC11, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73979 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - Và báo bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73978 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T5, 6 |
Hoá Sơn 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73977 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,320,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73974 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7 Tối 7h - 8h30 (chọn) |
Chung Cư Phúc Yên 1, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73973 |
Lớp 11: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7 Tối 7h - 8h30 (chọn) |
Chung Cư Phúc Yên 1, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73972 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Lê Văn Phan, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73970 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường DX02, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73824 |
Lớp 6: Toán - Tư Duy 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 40, Phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73968 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 9h |
Khuê Mỹ Đông 3, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73966 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Đường Số 11, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM(Gần bệnh viện Lê Văn Thịnh) |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73965 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Trần Xuân Soạn, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73811 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 5h30 hoặc 6h |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73873 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 4, 6 |
Mỹ Đa Đông 4, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73708 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Quang Trung, P8, Gò Vấp,TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
73954 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Phạm Phú Tiết, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73952 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Công Hoan, P7, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73951 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, CN |
Thạnh Lộc 15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73947 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối từ 7h45; T3, 5 Tối từ 6h30 (chọn) |
Bạch Đằng, Phường Gia Định, Thành Phố Hồ Chí Minh |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Ngành Y |
Đăng ký |
73945 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 Trừ CN |
Nguyễn Phúc Nguyên, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73872 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 hoặc 6h |
Nguyễn Khoái, Phường 2, Quận 4, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73943 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6, 7 Sáng 8h hoặc 8h30 |
Trương Vân Lĩnh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73932 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Flyer 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Lưu Văn Lang, Bến Thành, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73926 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 7h30 - 9h |
Cầu Xây 2, Tân Phú, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73923 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Bàu Cạn, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73749 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h -> 9h |
Đường Tân Quý, P Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73742 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Lâm Thị Hố, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73917 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Trân Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73916 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 7h |
Phan Hành Sơn, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73910 |
Lớp 6: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP.Huế |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 11 dạy |
Đăng ký |
73907 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 tối 7h30 - 9h, CN chiều 1h - 2h30 |
Nguyễn Văn Thương, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73896 |
Lớp 9: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Đường 3A - KDC Gia Hòa, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73888 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều 5h - 6h30 |
Lê Thánh Tông Nối Dài, Phường Tân Phước, Tân Thành, Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73887 |
Lớp 7: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h trở đi |
Đoàn Văn Bơ, P9, Quận 4, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73886 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường 147, Phước Long, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73885 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Chiều 4h - 6h |
Số 458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội. |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73366 |
Lớp 7: Tiếng Trung - Căn Bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đào Tông Nguyên, Phú Xuân, Nhà Bè, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73870 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 6 |
Vinhomes Ocean Park 1, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73724 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T3, 5) |
Ấp Đình, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73867 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73740 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 |
Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
73863 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T5 và Sáng CN |
Xóm Thanh Điềm, Xã Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73857 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
KDC Cityland- Đường Số 3, Phường Tân Phú, Q7, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73855 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6 |
Nguyễn Cửu Phú, Tân Kiên, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73612 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Vinhomes Grand Park, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
73853 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73849 |
Lớp 8: Toán - Ôn thi Học Sinh Giỏi 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4 |
Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73848 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73847 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73845 |
Lớp 7: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường Số 8 , Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73837 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7, CN tối 7h30 chọn 2b |
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73835 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30; T7 sáng 9h30 |
Bình Lợi, Phường Bình Lợi Trung (P13, Bình Thạnh cũ), TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73834 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Trịnh Thị Dối, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73832 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 tối 6h - 8h |
Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu học |
Đăng ký |
73831 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 tối 6h - 7h30 |
Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 30 tuổi ngành SPTH |
Đăng ký |
73830 |
Lớp 11: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h30 |
Lạc Long Quân, P3, Quận 11, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
73829 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 tối 6h30 - 8h30 |
Lạc Long Quân, P3, Quận 11, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
73256 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Trương Đình Hội, Phường Phú Định( P16, Quận 8 cũ) TP.HCM |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm tiểu học năm 3, 4 |
Đăng ký |
73817 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường G1- Khu Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73815 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 hoặc T4 |
Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73809 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Ngõ 96 Chiến Thắng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73795 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Bến Vân Đồn, P13, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73793 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73790 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 |
Thôn Đông Hạ, Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73780 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Đường 26/3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73772 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ cử nhân toán |
Đăng ký |
73771 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 5h30 hoặc 6h |
Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ viết chữ đẹp |
Đăng ký |
73769 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73768 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73765 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Sáng 9h30- 11h30 |
Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73759 |
Lớp 8 + Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 3h -> tối |
456 Liên Phường, KDC Merita Khang Điền, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73757 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Flyer 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng hoặc Chiều |
Huỳnh Thị Đồng, Xã Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73750 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Chiều (chọn) |
Đường số 66, Thảo Điền, Quận 2, TPHCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73746 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối ( trừ T2, 6) |
Ấp 1, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM (Gần trường C2 Đông Thạnh) |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73744 |
Lớp 5: Tiếng Anh - Flyer 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Song Hành, Thị Trấn Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73743 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Xí, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học năm 2 trở lên |
Đăng ký |
73540 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Mười, P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73739 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h - 6h30 Chọn |
Bùi Tá Hán, An Phú, Quận 2, TPHCM |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73679 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3 Chiều 4h - 6h |
Phạm Hùng nối dài, Bình Hưng, Bình Chánh |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73605 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7, CN Chiều hoặc Tối (chọn) |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Thắng Tam, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73731 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối 6h30 - 8h; T7 chiều 3h - 4h30 |
Chu Văn An, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ ngoài 35 tuổi |
Đăng ký |
73725 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 6h hoặc 6h30 |
Đường số 49, Phường 10, Quận 6, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73723 |
Lớp 3: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư Đồng Phát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Bách khoa, Kinh Tế |
Đăng ký |
73721 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - > 9h |
Chung Cư Riverside Residence, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73719 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 7 chiều 2h - 4h |
Chung Cư Đông Hưng 1, Phường Đông Hưng Thuận, Q12, TP.HCM |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 2 trở lên |
Đăng ký |
73718 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h hoặc 6h30 |
C/Cư Bellaza, Phạm Hữu Lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
73713 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Võ Nguyên Giáp, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73234 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hoàng Quốc Việt, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73711 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h -> 9h |
Liên Khu 5 - 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73635 |
Lớp 9: Toán - Dạy song ngữ tiếng anh(HS trường Emasi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Man Thiện, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73705 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 (chọn) |
Lê Đình Thám, P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
73704 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Chiều 4h - 6h |
128 Hồng Hà, Phường 9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Bách khoa; Sinh viên khoa lý |
Đăng ký |
73703 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 9h |
Đường Thạnh Xuân 22, Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73579 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Đường Thạnh Xuân 22, Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73548 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Phan Chu Trinh, Phường 2, Vũng Tàu |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73547 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối sau 6h (chọn) |
Chung cư Thái Sơn, Đường số 3, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73694 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Túy Loan Đông 1, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73693 |
Lớp Lá + Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Thọ Hoà, Phường Phú Thọ Hoà, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm Anh, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
73692 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 chiều 5h hoặc 5h30 (chọn) |
Trần Cao Vân, ĐaKao, Quận 1, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73524 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 3h hoặc 4h30 |
Tỉnh Lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73687 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Trung - Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 5 trước 5h |
Chung Cư Phú Hoàng Anh, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,800,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73686 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối từ 7h45; T3, 5 Tối từ 6h30 (chọn) |
Bạch Đằng, Phường Gia Định, Thành Phố Hồ Chí Minh |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Ngành Y |
Đăng ký |
73683 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Lê Đức Thọ, P17, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73682 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7 Tối 6h30 - 8h |
Vĩnh Hội, P4, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73680 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73678 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Phố Sài Đồng, Phường Phúc Lợi, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72737 |
Lớp 9: Toán - (luyện thi trường chuyên) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h30 trở đi(chọn) |
Đường Số 6, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
73676 |
Lớp 12: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Chiều 4h - 6h |
Bình Long, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73675 |
Lớp 2 + Lớp 3 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Cầu Đôi, Xã Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
4,200,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73674 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn) |
Khu dân cư 124, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73672 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Phố Hoa Động, Phường Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73360 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường G1- Khu Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73666 |
Lớp 2: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 tối 6h - 8h, T6 tối 6h30 - 8h30 |
Đường 109, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Quốc Gia, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
73655 |
Lớp 8: Lý - Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đa Tốn, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73650 |
Lớp 5: Toán - Nâng Cao, Tư Duy 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 5h30 > 8h30 (chọn) |
Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73387 |
Lớp 9: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 6 |
Phạm Phú Thứ, P. Phước Hưng, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73492 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h - 9h |
Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73603 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 6h30 - 8h30 (chọn) |
103 Hồ Học Lãm, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73436 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 tối |
Ấp 4, Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73632 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối; T7, CN sắp xếp (chọn) |
C/Cư Star Hill Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học, người miền nam |
Đăng ký |
73627 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp và 1 buổi Tối T3 hoặc T4 |
Tôn Thất Thuyết, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73625 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Chung Cư OCT2 Viglacera Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
73622 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Ngõ 2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73230 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đường số 53, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
73507 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T6 Tối 7h - 8h30; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
307 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73223 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h30 - 9h chọn |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73581 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h (Trừ T4, 6) |
Khánh Bình 72, Khu Phố Khánh Lộc, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73578 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T2, 4) |
Đường Số 42, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73573 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3 hoặc T5 |
Lê Thị Hồng, P17, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73352 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 chiều 5h - 7h, T7 Sáng |
Đường số 7, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73569 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Tỉnh Lộ 52, Phường Tam Long, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73567 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 Chiều 1h30 -> 5h |
Dũng Sỹ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73551 |
Lớp 6 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi (chọn 2b) |
Đường TL28, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên văn |
Đăng ký |
73549 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 và Chiều T7 (chọn) |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán ở trường |
Đăng ký |
73200 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 7 Tối sau 6h (chọn) |
Lý Thường Kiệt, P14, Quận 10, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán ở trường |
Đăng ký |
73535 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Sinh Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
73534 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Hóa Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
73434 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Tô Ngọc Vân, P. Linh Tây,Thủ Đức (cũ), TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73525 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Liên Khu 5 - 6, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
73301 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện Ielts 6.0 - 6.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6, 7, CN Chiều 5h - 7h(chọn) |
Đường Số 5, Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ có ielts 7.0 |
Đăng ký |
73516 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Hương Lộ 2, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73513 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Lê Thị Hồng, P17, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73501 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Công Hoan, P7, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73499 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư Garden Plaza 2, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73489 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường Bình Lợi Trung, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ sư phạm |
Đăng ký |
73480 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 4h30 -> tối và sáng T7 |
Chung cư The Vista, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73475 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 và Chiều T7 (chọn) |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73474 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6 |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
73473 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h -> 9h |
Liên Khu 5 - 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
73470 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 5h30 trở đi |
Tòa The Pride - Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73469 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 7h - 8h30 |
Trịnh Khắc Lập, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73467 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 11h30 |
Đào Sư Tích, Phước Lộc, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73466 |
Lớp 7 + Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Thới An 22, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dưới 35 tuổi |
Đăng ký |
73459 |
Lớp 8: Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 5, 6 |
Bàu Năng 5, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73448 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 5 |
Chung Cư Imperia, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73440 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 hoặc 7h |
Quá Giáng 1, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73438 |
Lớp 1 + Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 7 (mỗi em học 1 buổi) |
Chung cư Ehomes, Đỗ Xuân Hợp, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73298 |
Lớp 9: Toán - Văn - Tiếng Anh - Dạy Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Quốc Lộ 1A, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73418 |
Lớp 12: Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 7 Tối 6h30 - 8h |
Tự Lập, Phường 4, Q Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy THPT |
Đăng ký |
73171 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h hoặc 7h30(chọn) |
Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73408 |
Lớp 9: Toán - Văn - báo bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đỗ Thúc Tịnh, P12, Gò Vấp, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73404 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73402 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối từ 7h10; T3, 5 chiều 5h (chọn 2b) |
Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73222 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn 2b) |
Đường B6, Phường Bảy Hiền (P12, Q Tân Bình Cũ) TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
73385 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 1, KDC Conic, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73375 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 2h - 4h |
Chung Cư Khu Đô Thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73371 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
Ngõ 25, Phố Bùi Thiện Ngộ, KĐT Việt Hưng, Long Biên, HN |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
73370 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Lý Thái Tổ, Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73368 |
Lớp 9: Tiếng Pháp - Luyện B1 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 7h30, T5 Tối 8h30, CN tối 6h |
Âu Cơ, Phường 10, Q Tân Bình, TPHCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73358 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Liên Khu 5-6, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72307 |
Lớp 7: Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 7 tối 6h - 8h (chọn) |
Lê Lư, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm |
Đăng ký |
73350 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 11h30 |
Trần Quý Kiên, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73345 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn Yên Bình, Ngõ 64, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,400,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên lý |
Đăng ký |
73339 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn - Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5, 6 Tối 7h30 - 9h30(chọn) |
Thạnh Mỹ Lợi, Phường Cát Lái (P.Thạnh Mỹ Lợi, Q2 cũ) TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72725 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Hóa Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
72726 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Sinh Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
73332 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 (trừ T7, CN) |
Đường 23B, Phúc Thịnh, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73327 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên - Chỉ thêm văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm , người miền nam |
Đăng ký |
73323 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h hoặc 5h30(chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy khối 5 |
Đăng ký |
73145 |
Lớp 9 + Nâng Cao: Toán - Online 1 Buổi/Tuần, T6 chiều 2h - 5h ( 3 tiếng) |
Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
73305 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 chiều 2h - 4h |
Chung cư New Skyline- Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73193 |
Lớp 4: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 hoặc 6h |
Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 3, 4, khoa Anh |
Đăng ký |
73299 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h trừ T7, CN |
Bình Quới, P27, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 1, 2 ngoại thương, Kinh tế, Y dược |
Đăng ký |
72970 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy chuyên khối 5 |
Đăng ký |
72779 |
Lớp 1: Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Bùi Viện, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73283 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73278 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 (chọn) |
Phạm Thứ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
73274 |
Lớp 8: Tiếng hoa căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h - 6h30 |
Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73258 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72829 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Hải, Tân An Hội, Củ Chi |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72988 |
Ngoại Ngữ: Luyện Toeic 800 (Nghe và Đọc) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 5, 7 |
Khu Đô Thị Mới Hồng Phát, P. An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73242 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6, 7 |
Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam Sư phạm toán năm 4 |
Đăng ký |
73209 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Đường NA4, KP4, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72929 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối 7h -8h30 |
Hưng Phú, Phường 10, Quận 8, TPHCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73192 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73190 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối sau 6h |
C/cư Hoàng Anh gia Lai 3 - Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 40 tuổi |
Đăng ký |
73189 |
Lớp 1: Tiếng Trung - Căn bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối sau 6h |
C/cư Hoàng Anh gia Lai 3 - Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 40 tuổi |
Đăng ký |
73187 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 4, 6 (chọn) |
Ngách 157/10, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
73175 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72445 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Huỳnh Minh Mương, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73143 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 3, 4 (chọn) |
Phố Đội Cấn, Q. Ba Đình, Hà Nội |
 |
920,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư Phạm Hóa |
Đăng ký |
73142 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h30 |
Phó Đức Chính, P1, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm Tiếng Anh |
Đăng ký |
73141 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Phó Đức Chính, P1, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm ngành Giáo Dục Tiểu Học |
Đăng ký |
73132 |
Lớp 8: Văn - (online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy văn trường THCS ở Đà Nẵng |
Đăng ký |
72557 |
Lớp 2 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Khu Phố Kim Điền, Cần Giuộc, Long An |
 |
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73124 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 |
Phạm Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73123 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN chiều hoặc tối |
Ngõ 222 Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73121 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối T3, 6, 7 (Chọn) |
Nguyễn Gia Bồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73117 |
Lớp 4 + Lớp 7: Tiếng Pháp - (HS trường Quốc Tế Polen) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 trở đi T2 -> T6 chọn |
Vinhomes Grand Park- Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73116 |
Lớp 9 + Lớp 11: Dạy Song ngữ các môn(HS Quốc Tế Á Châu) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi |
Cống Lở, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73113 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp xếp; T7 chiều 2h - 4h |
Cầu Kinh, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán |
Đăng ký |
72571 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
73107 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối từ 5h45, CN Sáng 10h - 12h |
Chung Cư Đức Khải, Lưu Đình Lễ, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73076 |
Lớp 7: Toán bằng tiếng anh( HS Trường Quốc Tế học cambridge) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Vinhomes Skylake - Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73073 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
73043 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 8h - 10h |
Chung cư B1.4, Khu Đô Thị Thanh Hà, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73034 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Làng Kiến Trúc Phong Cảnh- Ngõ 45 Phố Võng Thị, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73030 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h - 6h30 |
Đường Bình Mỹ, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73021 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
73020 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72712 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sau 7h (trừ T7) |
Ngách 222/38, Thôn Đổng Xuyên, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73008 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73007 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
73004 |
Lớp 9: Toán - Ôn Chuyên Toán Lê Hồng Phong 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72992 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72990 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Chiều 2h-> 6h, T7 Tối 7h - 9h |
Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72984 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 (trừ T7, CN) |
CT5 Khu Đô Thị Đặng Xá, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72979 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối từ 5h45, CN Sáng 10h - 11h30 |
Chung Cư Đức Khải, Lưu Đình Lễ, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72978 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối từ 6h trở đi (trừ T7, CN) |
Lê Hồng Phong, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72974 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72332 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h (chọn) |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72961 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h15 - 8h15 |
Lê Vĩnh Huy, TT Củ Chi, TPHCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72828 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72939 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 sáng 9h - 10h30, T4 tối 5h45 - 7h15 |
Hoàng Dư Khương, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72938 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 4h - 6h |
Lê Lợi , Phường Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72931 |
Lớp 8: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Nguyễn Văn Dương, Đức Hòa, Long An |
 |
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72921 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện ielts 6.5 - 7.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 tối 6h45 - 8h15; CN Chiều 2h30 - 4h |
Phú Châu, Tam Phú, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72901 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 3, 4 |
Thạch Nham Tây, Xã Bà Nà, Thành phố Đà Nẵng (Gần Ủy Ban Nhân Dân) |
 |
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72576 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
72891 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72851 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Đường ĐT 749A, Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72797 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Sáng 8h - 10h |
Tổ 39, hẻm nước đá Chí Hào, Khu Cầu xéo, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72843 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 chiều 5h20 - 6h40 |
Đường 6C - KDC Trung Sơn, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy Văn trường THPT |
Đăng ký |
72841 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 9 - Âu Dương Lân, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72240 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - > T6 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72818 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư BMC- Võ Văn Kiệt, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72770 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72813 |
Lớp 4 + Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h30 - 8h30, CN Chiều 1h -> Tối |
Chung Cư Hacom Duyên Thái , Xã Ngọc Hồi, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72811 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ khoa anh |
Đăng ký |
72810 |
Lớp 8: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ trường Y |
Đăng ký |
72805 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Túy Loan Đông 1, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72792 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h30 - 7h |
Đường Trưng Vương 3, Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72785 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5 |
Đường Số 14, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72784 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5 |
Đường Số 14, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72759 |
Lớp 9: Sinh - Ôn Thi Chuyên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72757 |
Lớp 7: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, 7 (chọn) |
KDC Tanimex- Tô Ký, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72756 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 6h - 7h30 |
Dương Quảng Hàm, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72752 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 3h - 5h (chọn) |
Ấp Phú Thứ, Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72746 |
Lớp 11: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3 hoặc Tối T5 sau 5h |
Đường B, Khu Đô Thị An Khánh, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72735 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h30 - 7h |
Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
72733 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư Airport- Bạch Đằng , P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Y Dược, Y Phạm Ngọc Thạch |
Đăng ký |
72715 |
Luyện Thi Chứng Chỉ: Tiếng Trung HSK3 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sáng 9h hoặc 9h30(chọn) |
Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ có chứng chỉ HSK5 |
Đăng ký |
72535 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 chiều 2h - 4h |
Đinh Châu, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72703 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Tổ 11, KP 7, Long Hưng, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72695 |
Lớp 3 + Dạy Song Ngữ + các môn: Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngõ 192, Ngách 493, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72675 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72224 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 9h |
C/Cư Sunshine Sài Gòn City- Phú Thuận, P. Tân Phú, Q7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72647 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72639 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
72637 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72625 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối; T7 chiều 2h -> tối |
Diamond Centery, Đường N2, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
72589 |
Lớp 2: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 8h - 10h |
Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72448 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 6 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72575 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
72568 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Thông, P9, Quận 3, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72143 |
Lớp 5: Math, Science( HS Quốc tế Nam Mỹ) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
72558 |
Lớp 2: Anh Văn Tích Hợp - Và Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Phùng Văn Cung, Phường Cầu Kiệu, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72327 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
72556 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Đường Số 31, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam khoa anh |
Đăng ký |
72474 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Thạnh Quý, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương(gần chợ Búng) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72542 |
Lớp 5: Toán - (Bằng tiếng anh,HS trường Eschool) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 8h - 10h |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH sư phạm, khá giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
72537 |
Lớp 7: Kèm Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Quốc Lộ 13, Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước(gần Tôn Hoa Sen Chơn Thành) |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72533 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 4, Trường Thọ, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72519 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72499 |
Lớp 5: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 hoặc 7h |
Chung cư Phú Đông Premier, số 42 Lê Trọng Tấn, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72479 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Châu Văn Lồng, Phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
72473 |
Lớp 4 + Lớp 7: Tiếng Pháp - (HS trường Quốc Tế Polen) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 trở đi T2 -> T6 chọn |
Vinhomes Grand Park- Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72464 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - T7 tối 7h - 9h; CN sắp xếp |
Hùng Vương, Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72455 |
Lớp 11: Lý - chỉ thêm hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, CN tối 7h30 - 9h |
Đường D1, khu TĐC Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72350 |
Lớp 6: Toán - Văn 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư King Palace- Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 |
Đăng ký |
72425 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 hoặc 8h |
Master Water Front, Hải Đăng 5, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72415 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T5; Chủ nhật sắp xếp |
Đường 748, Xã An Điền, Phường Đông Nguyên( Bến Cát cũ ), Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72377 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 tối 6h; CN chiều 3h (chọn 2b) |
Chung Cư Hoàng Tháp - Đường 9A- KDC Trung Sơn , Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
72376 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN (chọn) |
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72375 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 8h - 9h30 |
Chung Cư Hoàng Tháp - Đường 9A- KDC Trung Sơn , Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ cử nhân anh văn hệ chính quy |
Đăng ký |
72336 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối và T7 Sáng |
Nguyễn Ái Quốc, P. Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72326 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
72301 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Khóm Đông Thịnh 8, Lý Thái Tổ, Long Xuyên, An Giang |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72294 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72260 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 (trừ T7, CN) |
Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72283 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Thị Kiểu, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72281 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngách 5, Ngõ 114, Phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72277 |
Lớp 6: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Ngô Xuân Quảng, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72257 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72253 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 tối; CN sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72176 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 tối 7h30 - 9h |
Chung Cư Khang Gia, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
72236 |
Lớp 5: Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối 7h - 9h |
Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71959 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 |
Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72189 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Thị Định, Xã Thạnh Xuân, Cần Thơ(gần trường THPT Tầm Vu tỉnh Hậu Giang cũ) |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72203 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh |
Đăng ký |
72185 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường số 8, Xã Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
72184 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72181 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường Khu 14, Long Đức, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71923 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Chung Cư Bình Vượng, Số 200 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72175 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng |
Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72168 |
Lớp 3: Anh Văn Giao Tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Có Ielts 7.0 |
Đăng ký |
72167 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72152 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72141 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối thứ 2 -> thứ 6 |
Đường DT 742, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72126 |
Lớp 12: Luyện SAT 1000+ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Ngô Gia Tự, P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
5,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72063 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 trở đi |
Ấp 5, Xã Rạch Kiến, Long An (gần trường THPT Long Hòa) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72047 |
Lớp 10: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72046 |
Lớp 7: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72012 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 sắp xếp |
Minh Khai, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71915 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư The Zen Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường Kinh Tế, Bách Khoa, Ngoại Thương |
Đăng ký |
71876 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 3, 5, 7 (chọn) |
Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
71875 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Khu Đô Thị Khai Sơn, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71856 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71840 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Khu Đô Thi Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71835 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối |
Đường số 2, Phường 13, Quận 6, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT công lập |
Đăng ký |
71829 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiểng, Nhà Bè |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71825 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6, 7; CN chiều hoặc tối chọn 2b |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
71817 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71777 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 hoặc Sáng CN |
TT11 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
71773 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71772 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71767 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71764 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Thôn Tân Trại, Xã Vũ Cường, Sóc Sơn, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71749 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường DA 1- 2, Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71732 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71716 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71267 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h - 6h30 |
Sông Lu, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71574 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71557 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 3h - 5h |
Ngõ 2 Phố Xóm, Phường Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội(gần trường ĐH Đại Nam) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71528 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 3, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71514 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đội 2, Phụ Khang, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71501 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, CN |
Nguyễn Văn Linh, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71465 |
Lớp 4: Toán - Tư Duy Và Nâng Cao(Định hướng thi Trần Đại Nghĩa) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Biết tiếng anh |
Đăng ký |
71463 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Ga, Bình Vọng, Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71449 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 hoặc T4, 6 Sáng 9h30 - 11h |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
71405 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71401 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7 |
Chung cư Văn Phú Victoria Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71337 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Bình Kỳ, Phường Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71286 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Căn Bản(dạy nam sinh viên ĐH năm 2) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 1b trong tuần dạy online)1b = 350k), 1b T7 hoặc CN dạy trực tiếp(1b = 400k) |
C/Cư Bigemco Đường 281- Lý Thường Kiệt, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71282 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc Sáng (trừ T3, 5) |
Bát Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71269 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, CN chiều 5h30 - 7h(chọn 2b) |
Tô Ngọc Vân, Q. Phú Xuân, TP.Huế |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71270 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Sáng 9h - 10h30 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71262 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Tiếng Đức Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71159 |
Lớp 2: Tiếng Trung 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71156 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sắp xếp |
Chung Cư The Zen Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ Tiểu học |
Đăng ký |
71140 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Chung Cư Viện 103, Nguyễn Khuyến, Khu Đô Thị Văn Quán, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71120 |
Lớp 10: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đường AC3, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71080 |
Lớp 8: Tin Học - AI , Corel, Photoshop 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 sáng 9h30 - 11h |
Đường Số 4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70854 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 (trừ sáng), T6 (trừ 2h - 4h) (chọn 2b) |
89 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Khoa Văn |
Đăng ký |
71036 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71042 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 4 hoặc mới ra trường |
Đăng ký |
71026 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,360,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71015 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
71000 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70974 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/cư Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70948 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 sắp xếp |
Tổ 12, Ấp Hàng Gòn, Lộc An, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70861 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70860 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70855 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70848 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Đường Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |