MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
72849 |
Lớp 7: Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Quốc lộ 1A, P. An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giọng dễ nghe |
Đăng ký |
72797 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Sáng 8h - 10h |
Tổ 39, hẻm nước đá Chí Hào, Khu Cầu xéo, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72848 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h - 8h; T7, CN Sáng 9h30 - 11h30 (chọn) |
Nguyễn Chí Thanh, P9, Quận 5, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72847 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h - 8h; T7, CN Sáng 9h30 - 11h30 (chọn) |
Nguyễn Chí Thanh, P9, Quận 5, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72846 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h30 - 7h30 (chọn) |
Chiến Lược, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72845 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h30 - 7h30 (chọn) |
Chiến Lược, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72844 |
Lớp 1: Tiếng Việt - (Dạy cho HS người Hoa) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5, 6 tối 6h - 7h30 |
Đường Số 1B, Bình Trị Đông B, Q Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Biết tiếng hoa |
Đăng ký |
72843 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 chiều 5h20 - 6h40 |
Đường 6C - KDC Trung Sơn, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy Văn trường THPT |
Đăng ký |
72842 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Lê Đức Thọ, P17, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72841 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 9 - Âu Dương Lân, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72840 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Chung cư Sunview Town, P. Tam Phú, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72839 |
Lớp 8: Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Dragon Parc 2, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72838 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 hoặc Tối T3, 5 |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72837 |
Lớp 11: Tiếng Anh - Ngữ Pháp và đàm thoại căn bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Biểu, P2, Quận 5, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72836 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn) |
Văn Cao, Phú Thọ Hòa, Tâ Phú, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giao tiếp tốt |
Đăng ký |
72835 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường Số 59, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ sư phạm năm cuối |
Đăng ký |
72834 |
Lớp 11: Anh Văn - Ielts 7.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối |
Đường Số 52, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72832 |
Lớp 6: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6, 7 |
Bà Điễm 4, Ấp Tiền Lân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72707 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 7h - 9h |
Đường Số 30, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
72831 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Thái Học, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72445 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Huỳnh Minh Mương, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72698 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h T3, 5 |
Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72830 |
Lớp 7 + Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T7, CN |
Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72829 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Trần Thị Hải, Tân An Hội, Củ Chi |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72240 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - > T6 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72828 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72827 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Quốc Lộ 50, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72826 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam ĐH Sư phạm Toán |
Đăng ký |
72747 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h - 7h |
Nơ Trang Long, P13, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72824 |
Lớp 6: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Sáng 9h30 - 11h30 |
Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Q Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72823 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 6h - 8h |
Đường B2, An Lợi Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72754 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 5h30 hoặc 6h; T7 chiều 5h - 7h |
Đường Số 9, Phường 9, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72822 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Chung Cư Emerald, Đường N4, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Chuyên toán |
Đăng ký |
72821 |
Lớp 11: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 7h |
Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Y Dược , Y Khoa PNT |
Đăng ký |
72611 |
Lớp 9: Toán - (chỉ thêm Lý, Hóa) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 hoặc 6h |
C/Cư Rubyland - Lê Quát, Tân Thới Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72820 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h - 4h |
Đường Số 23, Phường Tân Hưng (P. Tân Quy, Q7 cũ) TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72819 |
Lớp 7: Toán - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Cù Lao, P2, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
72718 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T5) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72818 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư BMC- Võ Văn Kiệt, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72816 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 9h |
Gò Ô Môi, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72815 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Lê Văn Sỹ, P14, Quận 3, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72524 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h hoặc 5h30(chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy khối 5 |
Đăng ký |
72770 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72813 |
Lớp 4 + Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h30 - 8h30, CN Chiều 1h -> Tối |
Chung Cư Hacom Duyên Thái , Xã Ngọc Hồi, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72668 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 chiều 5h30 hoặc 6h(chọn) |
KP Bình Phú, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72811 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ khoa anh |
Đăng ký |
72810 |
Lớp 8: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ trường Y |
Đăng ký |
72658 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h30 - 8h30 |
Bình Thái 4, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72806 |
Lớp 2: Kèm Báo Bài Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h |
92 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72805 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Túy Loan Đông 1, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72802 |
Lớp 5: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h - 8h |
307 Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72801 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 tối 6h - 7h30 |
Đường TL 37, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72800 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều (trừ T4) |
Nguyễn Sỹ Sách, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72649 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng hoặc Tối Sắp Xếp |
Khánh Bình 14, Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72704 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 T2-> T6; CN Sắp Xếp (chọn) |
Trần Đại Nghĩa, Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72798 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Võ Chí Công, Phường Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
72796 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6, CN chiều 5h hoặc 5h30 |
Ấp 1 Xã Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72794 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 6h - 8h |
Đường số 28, P6, Gò Vấp, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72793 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6, 7 tối; CN sắp xếp (chọn) |
Đường DT743, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
72792 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h30 - 7h |
Đường Trưng Vương 3, Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72790 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Chung cư Ehomes, Đỗ Xuân Hợp, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72789 |
Lớp 11: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 tối; T7, CN sắp xếp |
Đồng Tâm, Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ giỏi lý |
Đăng ký |
72785 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Đường Số 14, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72784 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Đường Số 14, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72780 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Chung Cư Nhất Lan, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72779 |
Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Bùi Viện, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường |
Đăng ký |
72773 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Phạm Thị Giây, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72769 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Lê Đức Thọ, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Khoa anh năm 4 trở đi |
Đăng ký |
72768 |
Lớp 2: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 tối 6h - 8h, T6 tối 6h30 - 8h30 |
Đường 109, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Quốc Gia, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
72767 |
Lớp 1 + Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 6h hoặc 6h30 |
C/cư Hoàng Anh gia Lai 3 - Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72764 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 T2, 4, 6 (chọn) |
Đường Thạnh Lộc 17, P. Thạnh Lộc , Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72763 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Nguyễn Khang, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học |
Đăng ký |
72761 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 7h |
Nguyễn Thị Tràng, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72760 |
Lớp 5: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 3, 5 từ 7h - 9h |
Lê Văn Sỹ, P13, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72759 |
Lớp 9: Sinh - Ôn Thi Chuyên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72757 |
Lớp 7: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, 7 (chọn) |
KDC Tanimex- Tô Ký, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72756 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối 6h - 7h30 |
Dương Quảng Hàm, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72755 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Tân Hòa Đông, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72753 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường Số 3, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72752 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 3h - 5h (chọn) |
Ấp Phú Thứ, Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72751 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Vĩnh Phú 2, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
72750 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn - Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h30 - 9h30 |
Thạnh Mỹ Lợi, Phường Cát Lái (P.Thạnh Mỹ Lợi, Q2 cũ) TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72749 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Hòa Hưng, P13, Quận 10, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72748 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối |
Nguyễn Văn Mại, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72672 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T5 tối 6h (chọn 3b) |
DT 743, KP Bình Phước B, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72746 |
Lớp 11: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3 hoặc Tối T5 sau 5h |
Đường B, Khu Đô Thị An Khánh, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72597 |
Lớp 10: Tiếng Anh - Luyện ielts (Online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 8h - 9h30 |
Đường A8, KDC Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72744 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều hoặc Tối, CN Chiều |
Nguyễn An Ninh, P Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72743 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Tân Thới Nhất 21, Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ có ielts 7.0 |
Đăng ký |
72739 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM(gần trường THPT Nguyễn Hữu Cầu) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ dạy hs nữ tăng động, sv kiên nhẫn |
Đăng ký |
72738 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h30 trở đi(chọn) |
Đường Số 6, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên văn |
Đăng ký |
72737 |
Lớp 9: Toán - (luyện thi trường chuyên) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h30 trở đi(chọn) |
Đường Số 6, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
72735 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h30 - 7h |
Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72733 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư Airport- Bạch Đằng , P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Y Dược, Y Phạm Ngọc Thạch |
Đăng ký |
72731 |
Lớp 8: Math, Science chương trình Cambridge 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 (chọn) |
Nguyễn Văn Mại, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72730 |
Lớp 7: Math, Science chương trình Cambridge 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 (chọn) |
Nguyễn Văn Mại, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72729 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h - 8h |
An Dương Vương, P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72728 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5; T7, CN chiều (chọn) |
Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72726 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Sinh Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
72725 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Hóa Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
72721 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72495 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn) |
Ấp Nam Lân, Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
72715 |
Luyện Thi Chứng Chỉ: Tiếng Trung HSK3 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 3, 5, 6 Sáng 9h hoặc 9h30(chọn) |
Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ có chứng chỉ HSK5 |
Đăng ký |
72535 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 chiều 2h - 4h |
Đinh Châu, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72713 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng (Trừ T4) hoặc Tối |
Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72712 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sau 7h (trừ T7) |
Ngách 222/38, Thôn Đổng Xuyên, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72711 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h30 - 9h; T7 chiều 3h30 - 5h |
Chung cư Bình Trị Đông B- Đường số 2, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72480 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 10h30 |
Đường TX 33, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
72420 |
Lớp 11: Tiếng Anh - Ielts 6.5 ( online) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 7h15 - 9h15 |
Chung Cư An Cư 5, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72703 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Tổ 11, KP 7, Long Hưng, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72702 |
Lớp 8: Toán - (Giáo trình Vinschool) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 3h - 5h |
Vinhome Grand Park Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ (cũ), Quận 9, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72695 |
Lớp 3 + Dạy Song Ngữ + các môn: Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngõ 192, Ngách 493, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72694 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học ( Trường Song Ngữ) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Chung cư 189B Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
72689 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h trở đi (trừ T7, CN) |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đầu tháng 10 dạy |
Đăng ký |
72688 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h trở đi (trừ T7, CN) |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đầu tháng 10 dạy |
Đăng ký |
72687 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h trở đi (trừ T7, CN) |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đầu tháng 10 dạy |
Đăng ký |
72675 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72385 |
Lớp 9: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN sáng; T7 tối |
Tòa Nhà The GLORY - Bùi Thị Xuân, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72224 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 9h |
C/Cư Sunshine Sài Gòn City- Phú Thuận, P. Tân Phú, Q7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72662 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
C/Cư Jamona- Đào Trí, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
72652 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Chung Cư Đông Hưng 1, Phường Đông Hưng Thuận, Q12, TP.HCM |
 |
2,720,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72650 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Hoa Lan, Hiệp Thành city, Hiệp Thành(cũ), Quận 12, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72648 |
Lớp 3 + Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h; CN sắp xếp |
C/Cư Ruby 1- Bờ Bao Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú, TPHCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
72647 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72646 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Đường Số 5, KDC Conic, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72643 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Cừ, Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72332 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 9h |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72639 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
72637 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72634 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Văn Tố, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
72629 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 hoặc Tối T3, 5 |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán |
Đăng ký |
72625 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối; T7 chiều 2h -> tối |
Diamond Centery, Đường N2, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
72621 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6, CN chiều 5h hoặc 5h30 |
Ấp 1 Xã Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Dạy tiểu học |
Đăng ký |
72616 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72615 |
Lớp 12: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72614 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72613 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72612 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72589 |
Lớp 2: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 8h - 10h |
Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72594 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Chung Cư Emerald, Đường N4, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Chuyên toán |
Đăng ký |
72591 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 - 7h30 |
Trương Văn Vĩnh, Phường Tân Đông Hiệp( P Tân Hiệp, Dĩ An Cũ) Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ người miền trung hoặc miền bắc |
Đăng ký |
72590 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Trần Thị Nghỉ, P7, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khối A , đầu tháng 10 dạy |
Đăng ký |
72585 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Đường 455, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72335 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Lũy Bán Bích, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán giọng miền nam |
Đăng ký |
72448 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 6 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72578 |
Lớp 11: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường số 7, P7, Gò Vấp, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72577 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Lê Thị Kim, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72576 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
72575 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
72571 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72569 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 7h |
Lê Văn Duyệt, P4, Q. Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 2, 3 |
Đăng ký |
72568 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Thông, P9, Quận 3, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72143 |
Lớp 5: Math, Science( HS Quốc tế Nam Mỹ) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giỏi anh văn |
Đăng ký |
72563 |
Lớp 8: Toán - nâng cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Tân Kỳ Tân Quý, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán ở trường |
Đăng ký |
72560 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h hoặc 7h30 |
Khu dân cư Senturia , Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72558 |
Lớp 2: Anh Văn Tích Hợp - Và Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Phùng Văn Cung, Phường Cầu Kiệu, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72327 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
72557 |
Lớp 2 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Khu Phố Kim Điền, Cần Giuộc, Long An |
 |
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72556 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Đường Số 31, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam khoa anh |
Đăng ký |
72474 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Thạnh Quý, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương(gần chợ Búng) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72547 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi |
C/Cư Richmond Center , Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
72544 |
Lớp 9: Kèm Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, CN Tối 7h - 9h |
Phạm Hữu Lầu, Phước Kiển, Nhà Bè, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72542 |
Lớp 5: Toán - (Bằng tiếng anh,HS trường Eschool) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 7h30 - 9h30 |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH sư phạm, khá giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
72540 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 6h30 hoặc 7h (chọn) |
Đường Số 6, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dưới 30 tuổi |
Đăng ký |
72537 |
Lớp 7: Kèm Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Quốc Lộ 13, Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước(gần Tôn Hoa Sen Chơn Thành) |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72533 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 4, Trường Thọ, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72531 |
Lớp 8: Toán - Nâng cao 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 hoặc CN tối |
Tân Phú, TPHCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy Online |
Đăng ký |
72528 |
Lớp 8: Toán - Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường Thạnh Xuân 24, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giọng dễ nghe |
Đăng ký |
72522 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h30 |
Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72519 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72517 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h |
Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72508 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều Sau 5h |
Tôn Thất Tùng, Quận 1, TPHCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72499 |
Lớp 5: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 hoặc 7h |
Chung cư Phú Đông Premier, số 42 Lê Trọng Tấn, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72481 |
Lớp 7 + Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h - 7h30 |
Thới An 22, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam dưới 35 tuổi |
Đăng ký |
72479 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Châu Văn Lồng, Phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
72473 |
Lớp 4 + Lớp 7: Tiếng Pháp - (HS trường Quốc Tế Polen) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 trở đi |
Vinhomes Grand Park- Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72467 |
Lớp 6: Văn - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Hà Huy Tập, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72465 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 Tối |
Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72464 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 Tối |
Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72462 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối |
Võ Trường Toản, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh năm 4 |
Đăng ký |
72461 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h |
C/Cư Eratown- Đường D17, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,360,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72460 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Bùi Minh Trực, P5, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ SP Tiếng Anh |
Đăng ký |
72455 |
Lớp 11: Lý - chỉ thêm hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, CN tối 7h30 - 9h |
Đường D1, khu TĐC Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72454 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 7h - 9h (chọn 2b) |
Ấp 13, Tân Hiệp, Hóc Môn, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
72446 |
Lớp 5: Kèm Các Môn Chương Trình Cambridge Việt Úc 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Chung Cư An Khang, Đường 19, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72350 |
Lớp 6: Toán - Văn 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư King Palace- Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 |
Đăng ký |
72437 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 6h30 - 8h (chọn) |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
72425 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 hoặc 8h |
Master Water Front, Hải Đăng 5, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72417 |
Lớp 8: Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 4, 6, 7 (chọn) |
Bình Chuẩn 28, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giỏi toán |
Đăng ký |
72416 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 tối 6h30 - 8h |
Khuông Việt, Phú Trung, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72415 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T5; Chủ nhật sắp xếp |
Đường 748, Xã An Điền, Phường Đông Nguyên( Bến Cát cũ ), Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72410 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Lương Thế Vinh, Phường Thanh Xuân Bắc, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72409 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71880 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 hoặc T4, 5 tối 7h30 - 9h |
Ấp Bắc, P13, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
72393 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 6 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN -> T6 Chiều Sau 5h |
Tôn Thất Tùng, Quận 1, TPHCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72388 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 Tối 6h30 - 8h |
Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72377 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 tối 6h; CN chiều 3h (chọn 2b) |
Chung Cư Hoàng Tháp - Đường 9A- KDC Trung Sơn , Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
72376 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN (chọn) |
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72375 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 8h - 9h30 |
Chung Cư Hoàng Tháp - Đường 9A- KDC Trung Sơn , Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ cử nhân anh văn hệ chính quy |
Đăng ký |
72367 |
Lớp 6 + Lớp 10: Dạy Báo Bài 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h T2, 4, 6 (chọn) |
Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TPHCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm năm 2, 3, dạy tốt các môn tự nhiên và anh văn |
Đăng ký |
72358 |
Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h -> 9h |
Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 30 tuổi |
Đăng ký |
72357 |
Lớp 12 + Ôn Cấp Tốc 1 tháng: Tiếng Anh - Luyện ielts 6.0 - 6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 tối 6h30 - 8h |
Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72354 |
Lớp 7: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h30 - 7h30 |
Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giọng miền nam, chuyên văn |
Đăng ký |
72353 |
Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 9h |
Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 :giọng miền nam, giỏi anh văn |
Đăng ký |
72336 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối và T7 Sáng |
Nguyễn Ái Quốc, P. Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72330 |
Lớp 2: Vẽ - Tự Do 2 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Tối T6, 7 |
Võ Nguyên Giáp, P.Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72326 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Có ielts 7.0 trở lên |
Đăng ký |
72324 |
Lớp 11: Tiếng Anh - Luyện ielts 6.0 -> 6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (Trừ T2, 4) |
Hàn Hải Nguyên, P9, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ielts 7.0 trở lên |
Đăng ký |
72307 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 7 tối 6h - 8h |
Lê Lư, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
72302 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h |
Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72301 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Khóm Đông Thịnh 8, Lý Thái Tổ, Long Xuyên, An Giang |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72294 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72260 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 (trừ T7, CN) |
Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
72283 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Thị Kiểu, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72281 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngách 5, Ngõ 114, Phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72277 |
Lớp 6: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Ngô Xuân Quảng, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72257 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72253 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 tối; CN sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72176 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 tối 7h30 - 9h |
Chung Cư Khang Gia, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
72236 |
Lớp 5: Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối 7h - 9h |
Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71959 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 |
Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
72189 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Thị Định, Xã Thạnh Xuân, Cần Thơ(gần trường THPT Tầm Vu tỉnh Hậu Giang cũ) |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72229 |
Lớp 11: Toán - Lý - Hóa - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM(Gần cầu Ông Bé) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72217 |
Lớp 7: Maths; Science; English(HS trường Quốc Tế Á Châu) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Lạc Long Quân, P5, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72203 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh |
Đăng ký |
72201 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30(chọn) |
Hoàng Bật Đạt, P15, Q Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72185 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường số 8, Xã Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
72184 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72181 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường Khu 14, Long Đức, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72116 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều 1h - 2h30, CN Sáng 8h or 9h |
Nguyễn Văn Thương, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71923 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Chung Cư Bình Vượng, Số 200 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72178 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - (HS trường Vinschool) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 6h - 8h |
Vinhome Tân Cảng- Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Khoa anh hoặc ielts từ 6.5 |
Đăng ký |
72175 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng |
Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72168 |
Lớp 3: Anh Văn Giao Tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Có Ielts 7.0 |
Đăng ký |
72167 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
72166 |
Lớp 5 + Lớp 7: Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,640,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ trường Bách Khoa, KHTN, Ngoại thương |
Đăng ký |
72152 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72141 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối thứ 2 -> thứ 6 |
Đường DT 742, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72126 |
Lớp 12: Luyện SAT 1000+ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Ngô Gia Tự, P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
5,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
72063 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 trở đi |
Ấp 5, Xã Rạch Kiến, Long An (gần trường THPT Long Hòa) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71988 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
72084 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hương Lộ 80, Phường Bình Tân(mới), TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam dạy toán ở trường |
Đăng ký |
71951 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Chung cư An Hòa, Trần Lựu, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa ngôn ngữ anh; ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
72047 |
Lớp 10: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
72046 |
Lớp 7: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71816 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 8h; CN chiều 4h - 6h hoặc 6h - 8h |
Đặng Thùy Trâm, P13, Q Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 và có thành tích môn toán |
Đăng ký |
72012 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 sắp xếp |
Minh Khai, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71915 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư The Zen Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường Kinh Tế, Bách Khoa, Ngoại Thương |
Đăng ký |
71888 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 (trừ T7, CN) |
CT5 Khu Đô Thị Đặng Xá, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
71876 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 3, 5, 7 (chọn) |
Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
71875 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Khu Đô Thị Khai Sơn, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71856 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71840 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Khu Đô Thi Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71835 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối |
Đường số 2, Phường 13, Quận 6, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT công lập |
Đăng ký |
71599 |
Lớp 4: Tiếng Anh - 4 kỹ Năng 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 7 |
Chung Cư FPT City, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ 16/8 dạy |
Đăng ký |
71829 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiểng, Nhà Bè |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71825 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6, 7; CN chiều hoặc tối chọn 2b |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
71817 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71781 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h15 - 6h45 |
C/Cư 24A-B Đường D5, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
71777 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 hoặc Sáng CN |
TT11 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
71773 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71772 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71767 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71764 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Thôn Tân Trại, Xã Vũ Cường, Sóc Sơn, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71763 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tòa Nhà HH1B Linh Đàm, Phố Linh Đường, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71749 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường DA 1- 2, Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71732 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71716 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71701 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 hoặc Chiều 2h - 3h30 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71700 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 hoặc Chiều 2h - 3h30 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71601 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 chiều 5h - 7h, T4 chiều 3h - 5h |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71267 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h - 6h30 |
Sông Lu, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71576 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều 5h - 6h30, T4 chiều 3h - 4h30 |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71574 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71568 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Hưng Phú, Phường Chánh Hưng( p9 cũ, Quận 8)TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
71557 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 3h - 5h |
Ngõ 2 Phố Xóm, Phường Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội(gần trường ĐH Đại Nam) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71549 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 2h - 3h30(chọn) |
Trần Quốc Hoàn, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
71528 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 3, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71514 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đội 2, Phụ Khang, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71511 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
71501 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, CN |
Nguyễn Văn Linh, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71465 |
Lớp 4: Toán - Tư Duy Và Nâng Cao(Định hướng thi Trần Đại Nghĩa) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Biết tiếng anh |
Đăng ký |
71463 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Ga, Bình Vọng, Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71449 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 hoặc T4, 6 Sáng 9h30 - 11h |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
71405 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71401 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7 |
Chung cư Văn Phú Victoria Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71341 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều 5h - 6h30, T4 chiều 3h - 4h30 |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71337 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Bình Kỳ, Phường Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71286 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Căn Bản(dạy nam sinh viên ĐH năm 2) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 1b trong tuần dạy online)1b = 350k), 1b T7 hoặc CN dạy trực tiếp(1b = 400k) |
C/Cư Bigemco Đường 281- Lý Thường Kiệt, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71282 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc Sáng (trừ T3, 5) |
Bát Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71279 |
Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Sáng chọn 2b |
Mai Đăng Chơn, Hòa Bắc, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71269 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, CN chiều 5h30 - 7h(chọn 2b) |
Tô Ngọc Vân, Q. Phú Xuân, TP.Huế |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71185 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71270 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Sáng 9h - 10h30 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71262 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Tiếng Đức Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71242 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h hoặc 5h30 |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71159 |
Lớp 2: Tiếng Trung 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71156 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sắp xếp |
Chung Cư The Zen Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ Tiểu học |
Đăng ký |
71140 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Chung Cư Viện 103, Nguyễn Khuyến, Khu Đô Thị Văn Quán, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71120 |
Lớp 10: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đường AC3, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71080 |
Lớp 8: Tin Học - AI , Corel, Photoshop 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 sáng 9h30 - 11h |
Đường Số 4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70854 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 (trừ sáng), T6 (trừ 2h - 4h) (chọn 2b) |
89 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Khoa Văn |
Đăng ký |
71036 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71042 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 4 hoặc mới ra trường |
Đăng ký |
71041 |
Lớp 11: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
30 Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71026 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,360,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71015 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
71000 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70974 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/cư Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70948 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 sắp xếp |
Tổ 12, Ấp Hàng Gòn, Lộc An, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70861 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70860 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70855 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70848 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Đường Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70846 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Việt Hưng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |