MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
71285 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp (trừ tối T2, 4) |
Đường Số 21, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71284 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 trưa 10h - 12h |
Hoàng Ngọc Phách, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ viết chữ đẹp |
Đăng ký |
71283 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Đoàn Văn Bơ, P18, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Khoa anh hoặc giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
71282 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc Sáng (trừ T3, 5) |
Bát Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71279 |
Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Sáng chọn 2b |
Mai Đăng Chơn, Hòa Bắc, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71277 |
Lớp 11: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 5 chọn 1b |
Thành Mỹ, P8, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71276 |
Lớp 11: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 5 chọn 1b |
Thành Mỹ, P8, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71275 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Oanh, P6, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71269 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, CN chiều 5h30 - 7h(chọn 2b) |
Tô Ngọc Vân, Q. Phú Xuân, TP.Huế |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71274 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 4h -> Tối(chọn) |
Nguyễn Thái Bình, P12, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71273 |
Lớp 11: Anh Văn - luyện ielts 6.0 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 sắp xếp |
Đồng An, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71185 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71270 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Sáng 9h - 10h30 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71268 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71267 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h - 6h30 |
Sông Lu, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71265 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối 7h - 9h |
Trần Văn Đang, P11, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71264 |
Lớp 11: Anh Văn TOEIC - 700 trở lên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Sáng 10h - 12h |
Võ Văn Kiệt, P7, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71262 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Tiếng Đức Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71261 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN sáng |
Đường số 1A, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ chuyên Toán |
Đăng ký |
71260 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2 -> T6 (chọn) |
Chung cư An Hòa, Trần Lựu, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71124 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Giữa tháng 7 học |
Đăng ký |
71125 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Giữa tháng 7 học |
Đăng ký |
71257 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp (vào năm học T3 tối) |
Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dưới 35 tuổi |
Đăng ký |
71256 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Tuyển, P. Bình Trưng Tây, Quận 2, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71254 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Trường Chinh, P13, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam , SP Anh Trường ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
71253 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Trường Chinh, P13, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam , Sư Phạm Toán Trường ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
71251 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối chọn 1b |
KDC An Thịnh, Bà Điểm, Hóc Môn(gần chợ Đại Hải) |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
71127 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đường Số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,360,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ từ 25 - 30 tuổi, chuyên toán |
Đăng ký |
71247 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Sáng 10h - 11h30 |
Âu Cơ, Phường 10, Q Tân Bình, TPHCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71245 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Sáng 9h - 11h |
Đường số 13A, P. Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ (hết hè, học ở Lê Văn Sỹ, P14, Q3) |
Đăng ký |
71243 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 tối 6h30 - 8h |
Võ Văn Tần, P5, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
71242 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h hoặc 5h30 |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71239 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 và Chiều CN |
Nguyễn Văn Luông, P11, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71158 |
Lớp 6: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 3h - 5h |
An Nhơn 3, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71235 |
Lớp 4: Tiếng Anh - Mover 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng |
Kinh Dương Vương, An Lạc A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 35t; đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
71234 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Sắp Xếp |
Bùi Thị Lùng, Thị Trấn Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71228 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71225 |
Lớp 2 + Lớp 7: Dạy song ngữ (HS trường Thái Bình Dương) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM |
 |
5,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71218 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Lê Thành Phương, P15, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,160,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71203 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
71112 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối 6h - 8h |
Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên sư phạm, KHTN, Bách Khoa, Y Dược |
Đăng ký |
71181 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71178 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Hè Sắp Xếp ( vào năm học tối T4) |
Đặng Thùy Trâm, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71176 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Sắp xếp |
Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71171 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
71129 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 4, 6; vào năm học dạy tối 6h - 8h |
Đường D4- Phạm Hữu Lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71166 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 sáng 8h - 10h |
Trần Phú, P. Phước Vinh, Thuận Hóa, TP. Huế |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71162 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 8h; CN chiều 4h - 6h hoặc 6h - 8h |
Đặng Thùy Trâm, P13, Q Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 và có thành tích môn toán |
Đăng ký |
71159 |
Lớp 2: Tiếng Trung 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71156 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sắp xếp |
Chung Cư The Zen Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ Tiểu học |
Đăng ký |
71150 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều từ 3h |
Lâm Văn Bền, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71107 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 chiều 5h - 6h30; CN sắp xếp (chọn) |
Vinhomes central park- Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71144 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Chung Cư Lương Đình Của, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71140 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Chung Cư Viện 103, Nguyễn Khuyến, Khu Đô Thị Văn Quán, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71128 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Số 11, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM(Gần bệnh viện Lê Văn Thịnh) |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71120 |
Lớp 10: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đường AC3, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71115 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Sắp Xếp |
Nguyễn Cơ Thạch, An Lợi Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71114 |
Lớp 7: Science, English (trường Việt Úc) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Sắp Xếp |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ có ielts từ 7.0 trở lên |
Đăng ký |
71017 |
Lớp 7: Science, English (trường Việt Úc) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Sắp Xếp |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
6,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ có ielts từ 7.0 trở lên |
Đăng ký |
71016 |
Lớp 4 + Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Thôn 5, Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71108 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 |
Chung Cư Scree- Trường Sa, P12, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm ngành Sư phạm tiểu học |
Đăng ký |
71101 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp ( trừ T7, CN) |
Louis city, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71089 |
Lớp 8: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 3h hoặc 3h30 |
Nhơn Hòa 21, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
71019 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp (trừ chiều T2, 3, 5 ) |
DT 743, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71081 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN chiều hoặc tối |
Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
71080 |
Lớp 8: Tin Học - AI , Corel, Photoshop 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 sáng 9h30 - 11h |
Đường Số 4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71076 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 tối 7h - 8h30; chiều CN (chọn) |
Thạnh Lộc 37, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy ở trường |
Đăng ký |
70854 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 (trừ sáng), T6 (trừ 2h - 4h) (chọn 2b) |
89 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Khoa Văn |
Đăng ký |
71071 |
Lớp 11: Tin Học - Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội( Gần Bệnh Viện Nội Tiết TW) |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
71069 |
Ngoại Ngữ + (Dạy Sinh Viên): Tiếng Anh - Ngữ Pháp và giao tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Topaz Elite Dragon -Tạ Quang Bửu, P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
71068 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Quách Điêu, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
71036 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71001 |
Hệ Đại học: Tin Học - Tin Học Văn Phòng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h; T7 tối 6h45 - 8h45 (chọn) |
Đường 1C, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71060 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh; đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71057 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Hè Sắp Xếp (vào năm học T3, 5 Tối 6h hoặc 6h30) |
Đường Số 8, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên toán, người miền nam. |
Đăng ký |
71054 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 8h - 9h30 |
Đường số 2, KDC Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam 15/8 dạy |
Đăng ký |
71047 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Trung Sơn, Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71043 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ có ielts từ 6.5 hoặc khoa anh năm 2 trở lên |
Đăng ký |
71042 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 4 hoặc mới ra trường |
Đăng ký |
71041 |
Lớp 11: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
30 Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71026 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,360,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71015 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
70800 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Vườn Lài, P. An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71000 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70999 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nghĩa Bình, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70998 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Nghĩa Bình, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
70878 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 9h - 11h T2, 4, 6 |
Đường TC3, Khu CN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70994 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ chuyên anh |
Đăng ký |
70988 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Xóm Bảng, Đông Hội, Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70987 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Xóm Bản, Đông Trù, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70977 |
Lớp 7 + Tiếng Hàn: Căn bản 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Sáng 9h - 11h |
Trần Đăng Ninh, cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ năm 3, khoa tiếng Hàn |
Đăng ký |
70974 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/cư Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70948 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 sắp xếp |
Tổ 12, Ấp Hàng Gòn, Lộc An, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70932 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Sắp Xếp |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
70924 |
Lớp 11: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70923 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70917 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h30 - 9h |
Nguyễn Dữ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ sư phạm năm 4 |
Đăng ký |
70913 |
Lớp 7: Sinh - (Dạy Online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng bắc |
Đăng ký |
70906 |
Lớp 10: Tiếng Pháp Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 sáng 8h30 - 10h30 |
Phan Huy Ích, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70889 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Số 10, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm ngành toán |
Đăng ký |
70883 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ngách 222/38, Thôn Đổng Xuyên, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
70874 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Vinhome Central Park, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ sư phạm văn |
Đăng ký |
70861 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70860 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70855 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70848 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Đường Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70846 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Việt Hưng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
70829 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 9h - 11h |
Đặng Vũ Hỷ, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70657 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Võ Duy Ninh, Long Toàn, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70820 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 7 Sắp Xếp (chọn) |
Ngô Gia Khảm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70819 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Ngã 3 Sáu Đúng) |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70818 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70817 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ Bkhoa, Sư phạm toán |
Đăng ký |
70815 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư CT3-DN2, Khu Đô Thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70814 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư CT3-DN2, Khu Đô Thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70798 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ chuyên toán. |
Đăng ký |
70796 |
Lớp 2 + Lớp 4: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 chiều 3h - 5h |
Tòa Nhà N02-T1 Ngoại Giao Đoàn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
720,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70795 |
Lớp 9: Đàn Piano 3 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70793 |
Lớp 11: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Hữu Thọ, Phước Nguyên, Bà Rịa-Vũng Tàu |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70782 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 sắp xếp |
Tỉnh Lộ 2, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70772 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, T7 sắp xếp(1b = 150 phút = 300k) |
Khu Đô Thị Gold mark- Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70387 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn Tích Hợp - (HS học Song Ngữ) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 tối 7h30 - 9h30 |
Trà Na 1, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa Anh; đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70759 |
Lớp 9: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, P4, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70757 |
Lớp 7 + Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70756 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70752 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam năm 1, 2 |
Đăng ký |
70538 |
Mầm Non: Vẽ - (HS 4 tuổi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Hội Nghĩa 01, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70724 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70723 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70720 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung cư Home City, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70696 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Ngõ 95 Phố Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70694 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70687 |
Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h ( trừ T7, CN) |
Trần Nam Trung, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai( Gần Ngã 3 Đồi Xanh) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70679 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,280,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70314 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Ngách 173/17 An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70673 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Trung Lập 7, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70672 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Trung Lập 7, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70610 |
Lớp 11: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường 575 Xã Trung Lập Hạ, Củ Chi, TPHCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam TN Sư phạm Lý |
Đăng ký |
70609 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường 575 Xã Trung Lập Hạ, Củ Chi, TPHCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam TN Sư phạm Toán |
Đăng ký |
70599 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Sắp Xếp |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiều học; |
Đăng ký |
70474 |
Lớp 11: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phạm Thế Hiển, P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ người miền nam, đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
70591 |
Lớp 7 + Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Bóng, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70590 |
Lớp 7 + Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Bóng, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70574 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp ban ngày |
phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70541 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Ngã 3 Sáu Đúng) |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70532 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Ấp Thanh Minh, Xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần cây xăng Chánh Minh) |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70526 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Chợ Gạo, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70498 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Xóm Đỉnh, Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70450 |
Lớp 12: Tiếng Anh - (Luyện ielts 5.5 - 6.0 ; L11 lên 12) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70318 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên - (lớp 7 lên 8) 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Hè Sắp Xếp ( vào năm học tối T4) |
Đặng Thùy Trâm, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70403 |
Lớp 12: Toán - ( 11 lên 12) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T3, 7) |
Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70257 |
Lớp 7 + (HS vinschool): Kèm Báo Bài Các Môn( lớp 6 lên 7 ) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Vinhomes central park- Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ , năm 2 trở lên, giỏi anh văn; đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |